HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG: 10 Lợi Ích Cốt Lõi Cho Doanh Nghiệp Việt Nam
Trong bối cảnh giá năng lượng biến động, áp lực giảm phát thải và nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng, việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng đang trở thành giải pháp chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) trong báo cáo “Multiple Benefits of Energy Efficiency” (Những lợi ích đa chiều của hiệu quả năng lượng) nhấn mạnh rằng cải thiện hiệu quả năng lượng không chỉ đơn thuần là cắt giảm tiêu thụ điện dầu, mà còn mang lại hàng loạt tác động tích cực về kinh tế – xã hội cho doanh nghiệp, cộng đồng và quốc gia. Vậy 10 lợi ích cốt lõi của việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả là gì, và vì sao chúng đóng vai trò “chìa khóa” giúp doanh nghiệp Việt Nam tối ưu chi phí, tuân thủ pháp lý, nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng tiêu chuẩn ESG?
ENERGY AUDITGENERAL INFORMATION
9/24/202539 phút đọc


Tóm tắt số liệu quan trọng
Tiết kiệm năng lượng: Trong 20 năm qua, các biện pháp hiệu quả năng lượng đã giúp các nước IEA tiết kiệm trên 27 EJ năng lượng, tương đương 20% tổng nhu cầu. Tại Việt Nam, tiềm năng tiết kiệm trong công nghiệp ước đạt 20–30% tổng năng lượng tiêu thụ.
Giảm chi phí & khả năng chi trả: Hiệu quả năng lượng có thể giảm tới 1/3 hóa đơn năng lượng hộ gia đình ở các nước phát triển. Đối với doanh nghiệp, điện năng chiếm tới 15–20% giá thành sản xuất trong một số ngành – tối ưu năng lượng đồng nghĩa với cắt giảm đáng kể chi phí vận hành.
Nâng cao cạnh tranh: Nhờ nâng cao hiệu suất, các ngành công nghiệp trên thế giới hiện tạo ra 19% giá trị gia tăng nhiều hơn với cùng mức tiêu thụ năng lượng so với năm 2000. Việc áp dụng quản lý năng lượng có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm >10% chi phí năng lượng/năm trong 3 năm, và tới 60% trong dài hạn
Tối ưu đầu tư hạ tầng điện: Để đáp ứng thêm 1 TWh điện, cần đầu tư 30–150 triệu USD vào nguồn phát và lưới điện, trong khi nếu tiết kiệm 1 TWh đó chỉ tốn 10–50 triệu USD – chưa bằng một nửa chi phí. Các giải pháp hiệu quả năng lượng thường triển khai dưới 1 năm, so với 5–10 năm để xây thêm nhà máy điện hoặc lưới truyền tải.
Củng cố an ninh năng lượng: Nhờ hiệu quả năng lượng, các nước IEA đã tránh phải nhập khẩu lượng nhiên liệu hóa thạch nhiều thêm 20% trong hai thập kỷ qua. Tại Việt Nam, mỗi năm đang phải nhập khoảng 10 triệu tấn than để phát điện – hiệu quả năng lượng sẽ giúp giảm phụ thuộc nguồn nhập khẩu và rủi ro thiếu hụt cung ứng.
Giảm phát thải khí nhà kính: Giai đoạn 2010–2023, các giải pháp hiệu quả năng lượng đã giúp tránh phát thải gần 7 tỷ tấn CO₂, tương đương 20% tổng phát thải toàn cầu năm 2023. Theo lộ trình Net Zero 2050, nâng cao hiệu quả có thể đóng góp khoảng 1/3 tổng mức giảm phát thải cần đạt từ nay đến 2030 – phần đóng góp lớn nhất so với bất kỳ giải pháp đơn lẻ nào.
Thúc đẩy việc làm xanh: Hiện có khoảng 10 triệu lao động đang làm việc trong lĩnh vực liên quan đến hiệu quả năng lượng trên toàn cầu (chiếm ~15% tổng lao động ngành năng lượng). Các nghiên cứu cho thấy cứ 1 triệu USD đầu tư vào hiệu quả năng lượng có thể tạo ra 4–22 việc làm mới tùy lĩnh vực, từ sản xuất thiết bị, lắp đặt, bảo trì đến tư vấn, giúp mở rộng thị trường lao động xanh.
Tăng giá trị tài sản: Công trình sử dụng năng lượng hiệu quả thường có giá bán hoặc cho thuê cao hơn 3–20% so với công trình thông thường. Tại Việt Nam, các tòa nhà đạt chứng chỉ xanh (LEED, Lotus…) cho thấy giá trị cho thuê cao hơn khoảng 10–20% so với tòa nhà truyền thống, đồng thời tiết kiệm 20–30% chi phí vận hành hàng năm.
Cải thiện sức khỏe & chất lượng sống: Cải tạo nhà ở với cách nhiệt, thông gió và thiết bị hiệu suất cao có thể giúp giảm 43% số ca nhập viện vì bệnh hô hấp, và giảm 50% tần suất khám bệnh ở người dân (ghi nhận tại New Zealand và Ireland). Môi trường sống mát mẻ, trong lành hơn nhờ sử dụng năng lượng hiệu quả còn giảm căng thẳng, tăng sự thoải mái tinh thần – lợi ích dài hạn cho cộng đồng và lực lượng lao động.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Nhờ hiệu quả năng lượng, kinh tế thế giới hiện tạo ra 36% GDP nhiều hơn trên mỗi đơn vị năng lượng so với năm 2000. Ước tính các tiến bộ hiệu suất trong 20 năm qua đã giúp sản lượng kinh tế toàn cầu tăng thêm tương đương 50 ngàn tỷ USD mà không cần dùng thêm năng lượng. Một nghiên cứu tại EU cũng cho thấy mỗi 1 USD chi cho hiệu quả năng lượng có thể mang lại 4–7 USD tăng trưởng GDP.
1. Giảm tiêu thụ, tiết kiệm năng lượng cho sản xuất
Tiết kiệm năng lượng là lợi ích dễ thấy nhất khi doanh nghiệp cải thiện hiệu suất. Các biện pháp tiết kiệm điện, nhiên liệu giúp giảm trực tiếp lượng năng lượng tiêu thụ để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm hoặc duy trì hoạt động kinh doanh. Theo dữ liệu của IEA, trong 20 năm qua các nước thành viên đã cắt giảm được 27 exajoule (EJ) nhu cầu năng lượng – tương đương 20% tổng mức tiêu thụ hiện tại. Điều này cho thấy cải tiến công nghệ và tối ưu quy trình đã bù đắp đáng kể tốc độ tăng nhu cầu năng lượng do phát triển kinh tế, góp phần giảm áp lực khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Tại Việt Nam, tiềm năng tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp và tòa nhà còn rất lớn. Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) ước tính các ngành sản xuất có thể tiết kiệm 20–30% năng lượng sử dụng nhờ các giải pháp kỹ thuật và quản lý hiện có. Đây là dư địa đáng kể để doanh nghiệp giảm hao phí và tối ưu chi phí đầu vào. Trên thực tế, VIETNGA ENERGY đã triển khai kiểm toán và cải tiến năng lượng cho nhiều cơ sở, giúp khách hàng tiết kiệm tổng cộng 50 triệu kWh điện và 15.000 TOE nhiên liệu quy đổi trong gần một thập kỷ. Những con số này đồng nghĩa với hàng trăm tỷ đồng chi phí năng lượng được cắt giảm, cải thiện trực tiếp lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Quan trọng hơn, giảm tiêu thụ năng lượng trở thành nền tảng cho các lợi ích khác. Khi “sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả” được áp dụng triệt để, doanh nghiệp không chỉ giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng đầu vào mà còn xây dựng hình ảnh sản xuất xanh, tạo đà cho các bước phát triển bền vững tiếp theo.
2. Cắt giảm chi phí và nâng cao khả năng chi trả
Một lợi ích rõ rệt khác của hiệu quả năng lượng là giảm chi phí vận hành cho cả doanh nghiệp lẫn hộ gia đình. Đối với các hộ dân, sử dụng thiết bị tiết kiệm điện có thể giảm hóa đơn tới “một phần ba” so với trước đây. IEA ghi nhận ở các nền kinh tế phát triển, trung bình hóa đơn năng lượng hộ gia đình đã giảm 1/3 nhờ các chương trình hiệu quả năng lượng, góp phần giảm nghèo năng lượng và nâng cao khả năng chi trả các dịch vụ thiết yếu. Tại các quốc gia đang phát triển, việc phổ cập thiết bị hiệu suất cao (đèn LED, tủ lạnh inverter, máy lạnh nhãn năng lượng cao...) giúp nhiều hộ thu nhập thấp tiếp cận được điện và tiện nghi sinh hoạt với chi phí hợp lý hơn.
Đối với doanh nghiệp, tối ưu hóa chi phí thông qua tiết kiệm năng lượng mang lại lợi thế cạnh tranh quan trọng. Trong một số ngành sản xuất tại Việt Nam, tiền điện chiếm tới 15–20% tổng giá thành sản phẩm. Do đó, khi doanh nghiệp giảm được định mức điện năng trên một đơn vị sản phẩm, chi phí sản xuất sẽ giảm tương ứng, cho phép hạ giá thành hoặc tăng biên lợi nhuận. Thực tế cho thấy các giải pháp như cải tiến dây chuyền, tận dụng nhiệt thải, dùng biến tần cho động cơ,... thường có thời gian hoàn vốn ngắn, sau đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Ngoài ra, chi phí năng lượng thấp hơn còn giúp doanh nghiệp tăng khả năng chi trả các khoản đầu tư mở rộng sản xuất hoặc nâng cấp công nghệ khác, tạo vòng xoay tích cực cho phát triển. Có thể nói, hiệu quả năng lượng chính là công cụ quản trị chi phí hiệu quả, giúp doanh nghiệp Việt nâng cao sức chống chịu trong bối cảnh giá năng lượng và nguyên vật liệu biến động.
3. Nâng cao sức cạnh tranh và tuân thủ tiêu chuẩn mới
Hiệu quả năng lượng = nâng cao năng lực cạnh tranh. Khi doanh nghiệp sản xuất cùng một sản lượng nhưng tiêu tốn ít năng lượng hơn, chi phí trên mỗi sản phẩm giảm, từ đó giá thành hạ hoặc lợi nhuận tăng. IEA cho biết nhờ cải thiện cường độ năng lượng, toàn ngành công nghiệp thế giới hiện tạo ra nhiều hơn 19% giá trị gia tăng với cùng một đơn vị năng lượng so với năm 2000. Tại châu Âu, các nhà máy đã tăng 50% sản lượng trong khi giảm 25% lượng năng lượng tiêu thụ so với hai thập kỷ trước. Những con số này minh chứng việc đầu tư vào công nghệ hiệu suất cao và quản lý năng lượng sẽ trực tiếp làm tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
Không chỉ tiết kiệm chi phí, cải thiện hiệu quả năng lượng còn kéo theo nhiều lợi ích vô hình nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể. Ví dụ, việc tối ưu năng lượng thường đi kèm với đổi mới công nghệ, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ lỗi và tăng uy tín thương hiệu. Mặt khác, doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) thường xây dựng được văn hóa vận hành tinh gọn, ý thức tiết kiệm trong nhân viên – tất cả đều góp phần tăng hiệu quả kinh doanh lâu dài. IEA ước tính trung bình mỗi 1 đô la tiết kiệm được nhờ giảm chi phí năng lượng sẽ kéo theo ít nhất 1 đô la tiết kiệm bổ sung từ các lợi ích khác như giảm phế phẩm, tăng năng suất và tối ưu nguồn lực.
Đáng chú ý, trong bối cảnh hội nhập, sử dụng năng lượng hiệu quả đang trở thành yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn mới về môi trường. Từ năm 2026, Liên minh châu Âu sẽ áp dụng cơ chế thuế carbon điều chỉnh biên giới (CBAM) đối với hàng hóa nhập khẩu có phát thải cao. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu thép, xi măng, phân bón, nhôm… nếu không giảm được cường độ carbon (giảm tiêu thụ điện, than, nhiên liệu) sẽ chịu thêm chi phí thuế, làm giảm lợi thế giá cả. Tương tự, nhiều tập đoàn đa quốc gia hiện yêu cầu nhà cung ứng tuân thủ tiêu chí ESG (môi trường, xã hội, quản trị), trong đó sử dụng năng lượng tiết kiệm là tiêu chí quan trọng. Do đó, nâng cao hiệu quả năng lượng không chỉ là tự nguyện mà đã trở thành bài toán sống còn để doanh nghiệp Việt Nam trụ vững và cạnh tranh trên cả thị trường trong nước lẫn quốc tế.
Ngoài ra, tuân thủ các quy định pháp lý về sử dụng năng lượng hiệu quả cũng là một khía cạnh cạnh tranh. Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả cùng các nghị định hướng dẫn ở Việt Nam yêu cầu những cơ sở dùng năng lượng trọng điểm phải định kỳ kiểm toán năng lượng và thực hiện giải pháp tiết kiệm. Doanh nghiệp nào chủ động đi đầu trong việc tuân thủ pháp lý này sẽ tránh được rủi ro bị chế tài, đồng thời xây dựng hình ảnh trách nhiệm với xã hội. Ngược lại, cơ sở nào chậm cải thiện hiệu suất có thể sẽ đối mặt bất lợi khi các tiêu chuẩn mới siết chặt hơn. Rõ ràng, hiệu quả năng lượng giờ đây là “vũ khí mềm” giúp doanh nghiệp tăng sức cạnh tranh toàn diện – từ chi phí, chất lượng cho đến thương hiệu và sự tuân thủ xu hướng phát triển bền vững.
4. Tối ưu hóa đầu tư cơ sở hạ tầng năng lượng
Một lợi ích mang tầm vĩ mô nhưng tác động gián tiếp đến doanh nghiệp là giảm nhu cầu đầu tư mở rộng hạ tầng năng lượng nhờ tiêu thụ hiệu quả. Khi nhu cầu điện được kiềm chế bởi các chương trình tiết kiệm, nhà nước và các công ty điện lực có thể trì hoãn hoặc thu nhỏ quy mô đầu tư xây dựng nhà máy điện, trạm biến áp, đường dây truyền tải mới. Theo phân tích của IEA, để đáp ứng thêm mỗi 1 TWh điện tiêu thụ, các nước phát triển phải chi khoảng 75–150 triệu USD mở rộng nguồn phát và lưới điện, còn các nước mới nổi cũng tốn 30–110 triệu USD Trong khi đó, để tiết kiệm chính 1 TWh điện ấy bằng các biện pháp hiệu quả năng lượng chỉ cần 10–50 triệu USD, tức chưa bằng 50% chi phí phương án truyền thống. Nói cách khác, đầu tư cho tiết kiệm năng lượng có suất đầu tư rẻ hơn rất nhiều so với đầu tư nguồn cung năng lượng mới.
Đối với Việt Nam, bài toán này đặc biệt cấp bách do nhu cầu điện đang tăng 8–10% mỗi năm. Lưới điện quốc gia đã bắt đầu chịu áp lực lớn, thể hiện qua tình trạng thiếu điện mùa khô và phải cắt điện luân phiên ở một số nơi. Thay vì liên tục xây thêm nhà máy điện với chi phí khổng lồ và thời gian dài (nhiều dự án phải mất 5-10 năm mới hoàn thành), việc triển khai rộng rãi các giải pháp tiết kiệm điện có thể “giảm gánh nặng” cho hệ thống. Các giải pháp như điều chỉnh tải của doanh nghiệp vào giờ thấp điểm, thay thế thiết bị cũ bằng công nghệ tiết kiệm, hay chương trình hỗ trợ hộ dân lắp điện mặt trời áp mái... đều giúp giảm nhu cầu phụ tải đỉnh, giảm nguy cơ quá tải lưới. IEA chỉ ra rằng trung bình các biện pháp hiệu quả năng lượng có thể thực hiện trong dưới 1 năm, trong khi xây dựng một nhà máy điện mới hoặc mở rộng lưới truyền tải mất từ 1 đến 7 năm, thậm chí hơn một thập kỷ với dự án phức tạp như điện hạt nhân.
Về phía doanh nghiệp, việc hệ thống năng lượng quốc gia được tối ưu đầu tư sẽ mang lại nguồn cung điện ổn định hơn và giá điện hợp lý hơn trong dài hạn. Nếu tránh được những khoản đầu tư “khẩn cấp” tốn kém hoặc nhập khẩu điện giá cao, áp lực tăng giá điện bán lẻ sẽ giảm. Nhờ đó, doanh nghiệp trong nước được hưởng lợi gián tiếp qua môi trường cung ứng năng lượng ổn định, ít biến động. Có thể nói, mỗi kWh năng lượng tiết kiệm được hôm nay sẽ giúp đất nước đỡ phải xây thêm công suất ngày mai – đây chính là “nguồn năng lượng ẩn” mà doanh nghiệp tham gia tạo ra cho nền kinh tế, đồng thời tự hưởng lợi thông qua chi phí năng lượng dài hạn giảm.
5. Củng cố an ninh năng lượng quốc gia
An ninh năng lượng là vấn đề sống còn đối với mỗi nền kinh tế, và hiệu quả năng lượng được ví như “tấm khiên vững chắc” giúp bảo vệ an ninh năng lượng. Khi doanh nghiệp và người dân sử dụng năng lượng hiệu quả, nhu cầu đối với các nguồn năng lượng sơ cấp (than, dầu, khí đốt) sẽ giảm đi, từ đó giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài cũng như rủi ro trước biến động thị trường. Số liệu từ IEA cho thấy nhờ các cải thiện hiệu suất trong 20 năm qua, các quốc gia thành viên đã tránh phải nhập khẩu lượng nhiên liệu hóa thạch nhiều hơn 20% so với thực tế. Đặc biệt, châu Âu đã giảm mạnh nhu cầu nhập khẩu khí đốt nhờ tăng hiệu quả trong công nghiệp và sưởi ấm, còn Nhật Bản thì giảm đáng kể nhập khẩu dầu nhờ áp dụng tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu khắt khe cho xe cộ. Điều này minh chứng rằng tiết kiệm năng lượng chính là “mỏ năng lượng mới” trong lòng mỗi quốc gia, giúp nâng cao tự chủ về năng lượng.
Đối với Việt Nam, hiệu quả năng lượng có vai trò then chốt trong đảm bảo an ninh năng lượng thời gian tới. Từ chỗ từng xuất khẩu năng lượng, Việt Nam nay đã trở thành nước nhập khẩu ròng than và sẽ sớm phải nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) để chạy điện. Trung bình mỗi năm, Việt Nam nhập khoảng 10 triệu tấn than cho các nhà máy nhiệt điện, bên cạnh hàng triệu mét khối xăng dầu. Sự phụ thuộc này tiềm ẩn nhiều rủi ro về giá cả và nguồn cung, nhất là khi có biến động địa chính trị hoặc đứt gãy chuỗi cung ứng. Do vậy, việc cắt giảm nhu cầu nhiên liệu thông qua nâng cao hiệu suất năng lượng sẽ trực tiếp giúp Việt Nam giảm gánh nặng nhập khẩu, tiết kiệm ngoại tệ và chủ động hơn trong cân đối cung cầu năng lượng.
Hiệu quả năng lượng cũng góp phần cải thiện độ tin cậy của hệ thống điện – một khía cạnh quan trọng của an ninh năng lượng. Bằng cách giảm phụ tải đỉnh và phân bổ lại nhu cầu hợp lý, nguy cơ quá tải lưới và sự cố mất điện diện rộng sẽ giảm. IEA đưa ra ví dụ: nếu toàn bộ máy điều hòa không khí tại Ấn Độ được nâng lên mức hiệu suất cao, tác động của các đợt nắng nóng lên phụ tải đỉnh có thể giảm 20% vào năm 2030, qua đó giảm đáng kể nguy cơ mất điện hàng loạt. Bài học này cũng rất sát với Việt Nam – nơi mỗi đợt cao điểm nắng nóng, phụ tải điện tăng vọt gây quá tải lưới ở miền Bắc. Sử dụng các thiết bị tiết kiệm điện và giải pháp quản lý nhu cầu (demand response) sẽ giúp san bằng biểu đồ phụ tải, nâng cao độ tin cậy cung ứng điện cho doanh nghiệp và người dân. Nhìn chung, hiệu quả năng lượng vừa giúp quốc gia “tự vệ” tốt hơn trước cú sốc năng lượng từ bên ngoài, vừa tạo lưới đệm bảo vệ hệ thống năng lượng nội địa vận hành an toàn, ổn định.
6. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường
Cải thiện hiệu quả năng lượng là một trong những công cụ mạnh nhất để giảm phát thải khí nhà kính – nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu. Khi tiêu thụ năng lượng giảm, đồng nghĩa lượng nhiên liệu hóa thạch đốt cháy cũng giảm, kéo theo phát thải CO₂ và các khí gây hiệu ứng nhà kính khác giảm theo. Thống kê của IEA cho biết từ năm 2010 đến 2023, các biện pháp hiệu quả năng lượng đã giúp tránh phát thải gần 7 gigatấn (Gt) CO₂, tương đương khoảng 20% tổng lượng CO₂ năng lượng toàn cầu năm 2023. Nói cách khác, nếu không có những nỗ lực tiết kiệm năng lượng suốt thập kỷ qua, lượng phát thải hiện tại của thế giới có thể cao hơn 1/5 so với thực tế – một con số rất đáng kể.
Không chỉ dừng lại ở những kết quả đã đạt được, vai trò của hiệu quả năng lượng trong chống biến đổi khí hậu tương lai càng được đánh giá cao. IEA ước tính trong kịch bản đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, riêng các giải pháp nâng cao hiệu quả năng lượng sẽ đóng góp khoảng 1/3 tổng mức giảm phát thải CO₂ cần thiết từ nay đến 2030. Đây là tỷ trọng đóng góp lớn nhất so với bất kỳ nhóm giải pháp hay công nghệ nào (như năng lượng tái tạo, xe điện, thu giữ carbon…). Điều này dễ hiểu vì tiết kiệm năng lượng thường mang lại hiệu quả nhanh và chi phí thấp hơn so với phát triển công nghệ mới, do đó được xem là “trái ngọt tầng thấp” trong các nỗ lực giảm phát thải.
Đối với doanh nghiệp, giảm phát thải thông qua hiệu quả năng lượng không chỉ góp phần bảo vệ môi trường chung mà còn trực tiếp gia tăng uy tín và cơ hội kinh doanh. Ngày nay, nhiều nhà đầu tư, đối tác và khách hàng ưu tiên các doanh nghiệp có chiến lược giảm carbon rõ ràng. Việc cắt giảm định mức năng lượng và phát thải trên một đơn vị sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí xanh, tham gia được vào chuỗi cung ứng toàn cầu đang dần phi carbon hóa. Tại Việt Nam, Chính phủ đã cam kết đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, ban hành Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu và năng lượng sạch. Do đó, doanh nghiệp sớm triển khai giải pháp tiết kiệm năng lượng cũng đồng nghĩa sớm thích ứng với các quy định kiểm soát phát thải trong nước, như việc kiểm kê khí nhà kính bắt buộc cho một số ngành hay tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng ngày càng nâng cao cho thiết bị.
Ngoài CO₂, sử dụng năng lượng hiệu quả còn giúp cải thiện chất lượng môi trường không khí nhờ giảm phát sinh các chất ô nhiễm từ quá trình đốt nhiên liệu. Ít tiêu thụ than và dầu đồng nghĩa giảm thải các khí SO₂, NOx, bụi mịn PM2.5 từ nhà máy nhiệt điện, lò hơi công nghiệp và phương tiện giao thông. IEA nhấn mạnh hiệu quả năng lượng có lợi ích đi kèm là cứu sống hàng triệu người nhờ chất lượng không khí tốt hơn. Ở các thành phố lớn tại Việt Nam như Hà Nội, TP.HCM – nơi thường xuyên ghi nhận nồng độ bụi PM2.5 vượt ngưỡng cho phép – những nỗ lực tiết kiệm điện, dùng xăng dầu hiệu quả và chuyển sang năng lượng sạch sẽ góp phần đáng kể làm bầu không khí trong lành hơn, giảm các bệnh về hô hấp, tim mạch cho cộng đồng. Tóm lại, hiệu quả năng lượng không chỉ đem lại lợi ích kinh tế mà còn là trụ cột môi trường trong chiến lược phát triển bền vững, giúp hài hòa mục tiêu tăng trưởng với trách nhiệm bảo vệ hành tinh.
7. Thúc đẩy tạo việc làm và phát triển nguồn nhân lực
Chuyển đổi sang nền kinh tế sử dụng năng lượng hiệu quả có khả năng tạo ra hàng triệu việc làm mới, đồng thời nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động. Theo phân tích của IEA, hiện có khoảng 10 triệu việc làm trên toàn cầu liên quan trực tiếp đến lĩnh vực hiệu quả năng lượng (từ sản xuất, lắp đặt thiết bị đến dịch vụ tư vấn, kiểm toán), chiếm gần 15% tổng số lao động ngành năng lượng. Các chương trình đầu tư vào tiết kiệm năng lượng được chứng minh là tạo ra việc làm nhiều hơn so với đầu tư tương đương vào ngành năng lượng truyền thống. Cụ thể, trung bình mỗi 1 triệu USD đầu tư cho hiệu quả năng lượng có thể tạo 4–22 công việc mới, tùy thuộc lĩnh vực và cơ cấu kinh tế. Tỷ lệ này thường cao hơn so với đầu tư vào khai thác nhiên liệu hóa thạch hay xây dựng nhà máy điện, do các dự án tiết kiệm năng lượng có xu hướng sử dụng nhiều nhân công địa phương cho khâu lắp đặt, bảo trì và tư vấn kỹ thuật.
Đối với Việt Nam, thúc đẩy hiệu quả năng lượng mở ra thị trường việc làm xanh đầy tiềm năng. Nhiều công ty dịch vụ năng lượng (ESCO), doanh nghiệp tư vấn giải pháp tiết kiệm điện, nhà cung cấp công nghệ như đèn LED, biến tần, pin mặt trời... đang xuất hiện và phát triển. Những lĩnh vực này đòi hỏi nguồn nhân lực từ lao động phổ thông (thợ điện, kỹ thuật viên lắp đặt) đến kỹ sư chuyên môn cao (kỹ sư năng lượng, chuyên gia phân tích dữ liệu tòa nhà thông minh). Việc đào tạo và sử dụng nhân lực cho các công việc xanh không chỉ giải quyết vấn đề việc làm mà còn giúp nâng cao tay nghề và tri thức cho lực lượng lao động Việt Nam, sẵn sàng cho nền kinh tế carbon thấp trong tương lai.
Một lợi ích nữa là hiệu quả năng lượng giúp duy trì và chuyển dịch việc làm một cách bền vững. Khi doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí năng lượng đáng kể, ngân sách tiết kiệm có thể tái đầu tư vào mở rộng sản xuất hoặc cải thiện phúc lợi cho người lao động. Nhờ đó, doanh nghiệp có điều kiện giữ chân và tạo thêm việc làm thay vì cắt giảm nhân sự để bù chi phí năng lượng cao. Thêm vào đó, khi thế giới tiến tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0, các ngành sử dụng nhiều carbon sẽ dần thu hẹp, nhưng những ngành nghề về hiệu quả năng lượng sẽ bùng nổ. Chuẩn bị nguồn nhân lực cho xu hướng này ngay từ bây giờ sẽ giúp Việt Nam đón đầu cơ hội việc làm trong nền kinh tế xanh. Tóm lại, đầu tư vào hiệu quả năng lượng không chỉ là đầu tư vào công nghệ, mà còn là đầu tư vào con người – tạo việc làm, nâng cao kỹ năng và thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu lao động theo hướng hiện đại, bền vững.
8. Tăng giá trị tài sản và độ bền thiết bị
Một lợi ích ít được nhắc đến nhưng rất quan trọng là gia tăng giá trị tài sản nhờ các cải tiến hiệu quả năng lượng. Đối với tài sản bất động sản (nhà xưởng, văn phòng, chung cư), những công trình được thiết kế và vận hành tiết kiệm năng lượng thường có giá trị thị trường cao hơn so với công trình bình thường. Nghiên cứu quốc tế cho thấy các tòa nhà đạt chứng nhận hiệu quả năng lượng hoặc “công trình xanh” có giá bán và cho thuê cao hơn từ 3–20% tùy loại hình và thị trường. Tại Việt Nam, xu hướng bất động sản xanh cũng đang lên ngôi: theo Savills Việt Nam, các cao ốc văn phòng đạt chuẩn LEED/EDGE hiện có giá thuê cao hơn 10–20% so với tòa nhà thông thường, và giúp tiết kiệm 20–30% chi phí vận hành hàng năm cho chủ đầu tư lẫn khách thuê. Điều này phản ánh nhu cầu ngày càng lớn của thị trường đối với không gian làm việc và sinh sống thân thiện môi trường, chi phí sử dụng thấp và tiện nghi hơn cho người dùng cuối.
Không chỉ bất động sản, hiệu quả năng lượng còn nâng cao giá trị của tài sản thiết bị và hạ tầng công nghiệp. Khi doanh nghiệp thay thế máy móc cũ bằng công nghệ mới tiết kiệm năng lượng hoặc áp dụng các biện pháp bảo trì tiên tiến (như bảo trì theo trạng thái, giám sát tiêu thụ năng lượng thiết bị để phát hiện sớm sự cố), tuổi thọ thiết bị được kéo dài hơn và thời gian ngừng máy giảm đi. Thiết bị vận hành “mát mẻ” và ổn định tiêu tốn ít năng lượng thường ít bị mài mòn, hỏng hóc, do đó giảm đáng kể chi phí sửa chữa, thay thế trong vòng đời. Ví dụ, sử dụng biến tần để điều khiển động cơ không chỉ tiết kiệm điện mà còn giúp động cơ chạy êm hơn, giảm shock cơ khí khi khởi động, từ đó tăng độ bền. Một dây chuyền sản xuất hoạt động tối ưu về năng lượng cũng thường đồng nghĩa với tối ưu về quy trình, giảm tải quá mức và tránh được những sự cố do quá nhiệt hoặc quá tải. Nhờ vậy, vốn đầu tư ban đầu của doanh nghiệp vào máy móc, nhà xưởng được khai thác hiệu quả hơn, tạo dòng lợi nhuận ổn định và lâu dài thay vì mất giá nhanh.
Từ góc độ tài chính, các công trình và thiết bị hiệu quả năng lượng đang ngày càng được ưu tiên trong danh mục đầu tư. Nhiều ngân hàng và quỹ đầu tư xanh sẵn sàng cho doanh nghiệp vay vốn ưu đãi hoặc định giá cao hơn đối với tài sản có chứng nhận tiết kiệm năng lượng, do rủi ro vận hành thấp và thanh khoản tốt. Như vậy, lợi ích của hiệu quả năng lượng vượt xa phạm vi hóa đơn điện – nó trở thành đòn bẩy tài chính quan trọng, góp phần nâng cao giá trị tài sản cố định và tài sản vô hình (thương hiệu, uy tín) cho doanh nghiệp. Đầu tư vào hiệu quả năng lượng chính là giải pháp “một vốn bốn lời”: vừa tiết kiệm chi phí vận hành, vừa kéo dài tuổi thọ tài sản, tăng giá trị thị trường, lại bảo vệ môi trường – tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng bền vững.
9. Cải thiện sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đem lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe con người nhờ cải thiện môi trường sống cả bên trong lẫn bên ngoài. Thứ nhất, các biện pháp nâng cao hiệu quả năng lượng trong tòa nhà (cách nhiệt tường mái, cải thiện thông gió, dùng điều hòa hiệu suất cao, đèn LED không phát nhiệt nhiều...) giúp điều kiện vi khí hậu trong nhà thoải mái hơn, ổn định nhiệt độ và độ ẩm ở mức hợp lý. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nhóm nhạy cảm như trẻ em, người cao tuổi hoặc người có bệnh hô hấp, tim mạch. Thực tế, chương trình cải tạo nhà ở chống thất thoát nhiệt tại New Zealand đã làm giảm 43% số ca nhập viện vì bệnh đường hô hấp ở cư dân tham gia. Tương tự, một dự án sưởi ấm hiệu quả tại Ireland cũng giúp giảm 50% tần suất phải đi khám bác sĩ của người dân do các bệnh liên quan đến lạnh và ẩm. Những con số này cho thấy môi trường sống được cải thiện nhờ hiệu quả năng lượng có tác động trực tiếp đến sức khỏe thể chất, giảm gánh nặng chi phí y tế cho xã hội.
Thứ hai, hiệu quả năng lượng góp phần nâng cao chất lượng môi trường không khí và tiếng ồn, từ đó cải thiện sức khỏe cộng đồng trên diện rộng. Khi doanh nghiệp và hộ gia đình tiết kiệm năng lượng, nhu cầu nhiên liệu hóa thạch đốt cháy giảm, kéo theo mức độ ô nhiễm không khí do khí thải SO₂, NOx, bụi mịn cũng giảm. Không khí sạch hơn đồng nghĩa tỷ lệ các bệnh mãn tính như hen suyễn, viêm phổi, đột quỵ... sẽ giảm theo thời gian. Bên cạnh đó, các thiết bị và phương tiện tiết kiệm năng lượng thế hệ mới (ví dụ: xe điện hoặc xe máy hiệu suất cao, tủ lạnh inverter, máy lạnh biến tần) thường vận hành êm hơn, giảm tiếng ồn cộng hưởng vào môi trường sống. Sự yên tĩnh và không khí trong lành là những yếu tố quan trọng nâng cao sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống, nhất là tại đô thị đông đúc.
Cuối cùng, sử dụng năng lượng hiệu quả còn gắn liền với khái niệm công bằng năng lượng và phúc lợi xã hội. Khi chi phí năng lượng giảm nhờ hiệu suất cao, các hộ gia đình thu nhập thấp có điều kiện sử dụng điện cho nhu cầu thiết yếu (đèn chiếu sáng, quạt, sưởi, nấu ăn) hơn mà không lo hóa đơn quá sức. Điều này giúp thu hẹp khoảng cách về tiện nghi sinh hoạt giữa các nhóm dân cư, hướng đến phát triển bao trùm. Đồng thời, việc giảm phụ tải đỉnh và ổn định lưới điện nhờ tiết kiệm năng lượng sẽ hạn chế các đợt cắt điện, đảm bảo sinh hoạt và an toàn cho người dân, nhất là trong thời tiết khắc nghiệt. Nhìn chung, hiệu quả năng lượng mang lại lợi ích vô hình nhưng giá trị lâu dài cho xã hội – từ một cơ thể khỏe mạnh của mỗi cá nhân đến một cộng đồng vững mạnh, an lành hơn.
10. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và năng suất quốc gia
Hiệu quả năng lượng có đóng góp to lớn trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo hướng bền vững, chất lượng cao. Nguyên lý rất rõ ràng: khi một quốc gia hoặc doanh nghiệp có thể tạo ra nhiều của cải vật chất hơn với cùng một lượng năng lượng đầu vào, nghĩa là năng suất được cải thiện. IEA tính toán rằng so với năm 2000, nền kinh tế thế giới hiện nay sản xuất ra lượng GDP cao hơn 36% trên mỗi đơn vị năng lượng tiêu thụ. Điều này phần nào lý giải vì sao nhiều nước phát triển đã duy trì tăng trưởng kinh tế trong khi tổng tiêu thụ năng lượng gần như không tăng – họ đã không ngừng nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Ước tính lợi ích kinh tế tích lũy của các cải tiến hiệu suất từ năm 2000 đến nay tương đương tạo thêm 50.000 tỷ USD GDP cho toàn cầu mà không cần tốn thêm năng lượng. Hay nói cách khác, hiệu quả năng lượng đã “giải phóng” một khối lượng tài sản khổng lồ, tương đương gần gấp đôi GDP của Hoa Kỳ, phục vụ cho phát triển kinh tế.
Về phương diện vi mô, doanh nghiệp tối ưu năng lượng cũng chính là đang tối ưu hoạt động kinh doanh. Mỗi đồng tiết kiệm từ hóa đơn điện xăng có thể tái đầu tư vào mở rộng sản xuất, R&D hay nâng cấp máy móc. Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả năng lượng có tính “lan tỏa” tích cực: mỗi 1 đồng tiết kiệm được sẽ kích thích tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng thêm nhiều đồng. Chẳng hạn, một phân tích tại châu Âu cho thấy giai đoạn 2017–2030, cứ 1 USD đầu tư cho chương trình tiết kiệm năng lượng sẽ tạo ra 4–7 USD tăng trưởng GDP tích lũy. Tại Hoa Kỳ, một nghiên cứu cũng ước tính các cải thiện hiệu suất có thể làm GDP tăng ròng 922 tỷ USD trong 15 năm. Những con số này khẳng định rằng hiệu quả năng lượng không những không “kìm hãm” tăng trưởng, mà trái lại còn là động lực cho phát triển kinh tế hiệu quả hơn.
Đối với Việt Nam – một nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh, việc tách bạch giữa tăng trưởng GDP và tăng trưởng tiêu thụ năng lượng (decoupling) là chìa khóa để phát triển bền vững. Hiện nay, Việt Nam đặt mục tiêu giảm mạnh cường độ năng lượng trên GDP trong thập kỷ tới, coi đó là chỉ tiêu quan trọng trong chiến lược an ninh năng lượng quốc gia. Thực hiện hiệu quả năng lượng giúp giảm chi phí và áp lực năng lượng cho mỗi đơn vị tăng trưởng, nhờ vậy Chính phủ có thể phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực khác như giáo dục, y tế thay vì đổ quá nhiều vốn vào hạ tầng năng lượng. Hơn nữa, năng lượng tiết kiệm giúp cải thiện cán cân thương mại (do giảm nhập khẩu nhiên liệu) và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia khi sản phẩm làm ra vừa rẻ hơn, vừa xanh hơn. Tựu trung, hiệu quả năng lượng đem lại một mô hình tăng trưởng kinh tế “chất lượng cao” – tăng trưởng nhờ cải thiện năng suất và đổi mới sáng tạo thay vì tăng đầu vào tài nguyên. Đây chính là nền tảng để Việt Nam hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, cân bằng giữa lợi ích kinh tế với bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội.
Từ kinh nghiệm nhiều năm đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam, VIETNGA ENERGY nhận thấy hiệu quả năng lượng thực sự là giải pháp then chốt đem lại “lợi ích kép” – vừa giảm chi phí, vừa tăng năng lực cạnh tranh một cách bền vững. Chúng atôi đã chứng kiến nhiều khách hàng sau khi triển khai các dự án tiết kiệm điện, hóa đơn năng lượng giảm 10-20% nhưng sản xuất vẫn đảm bảo, thậm chí còn trơn tru hơn nhờ quy trình tối ưu. Không chỉ vậy, những doanh nghiệp tiên phong này còn đáp ứng tốt hơn các yêu cầu khắt khe từ đối tác nước ngoài về chứng chỉ môi trường, ESG, qua đó mở rộng thị phần xuất khẩu. Rõ ràng, hiệu quả năng lượng không còn là lựa chọn mang tính kỹ thuật thuần túy, mà đã trở thành chiến lược quản trị mà mọi doanh nghiệp hiện đại cần hướng tới.
VIETNGA ENERGY cũng nhận thấy xu hướng tích cực từ phía các cơ quan quản lý: Chính phủ đang hoàn thiện hành lang pháp lý và có nhiều chương trình hỗ trợ về tín dụng xanh, kiểm toán năng lượng miễn phí, quỹ tiết kiệm năng lượng... Đây là cơ hội thuận lợi để doanh nghiệp nắm bắt và chuyển mình, biến thách thức thiếu hụt năng lượng và yêu cầu cắt giảm carbon thành lợi thế cạnh tranh mới. Việc đầu tư cho hiệu quả năng lượng thường có thời gian thu hồi vốn ngắn (2-5 năm) nhưng lợi ích mang lại lâu dài hơn một thập kỷ, vì vậy đó là khoản đầu tư vô cùng xứng đáng.
Là một đơn vị tư vấn chuyên sâu về giải pháp tiết kiệm năng lượng tại Việt Nam, VIETNGA ENERGY cam kết tiếp tục đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng. Với phương châm “Tiết kiệm – Hiệu quả – Bền vững”, chúng tôi tin tưởng rằng mỗi bước tiến của doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa năng lượng sẽ góp phần xây dựng một nền kinh tế Việt Nam xanh hơn, cạnh tranh hơn và thịnh vượng hơn. Hiệu quả năng lượng chính là chìa khóa vàng để mở ra cánh cửa phát triển mới – nơi doanh nghiệp tăng trưởng mà vẫn giảm được chi phí, xã hội phồn vinh mà môi trường vẫn được gìn giữ cho các thế hệ mai sau.
Xem và tải chi tiết Báo cáo “Multiple Benefits of Energy Efficiency” (Những lợi ích của hiệu quả năng lượng) của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) - Tại đây
VIETNGA ENERGY
Tiết kiệm - Hiệu Quả - Bền Vững
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ | Số 3, Đường số 10, Khu phố 4, Phường An Khánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại | (+84) 286 2872 067
Email | info@nangluongvietnga.com
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN
Địa chỉ | Tầng 5, Tòa nhà IC, Số 82 Đường Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.
VIET NGA SUSTAINABLE ENERGY CO., LTD
HỖ TRỢ KINH DOANH
Điện thoại | (+84) 937 669 985
Email | hoangsen@nangluongvietnga.com
Điện thoại | (+84) 964 819 199
Email | thuynv@nangluongvietnga.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Điện thoại | (+84) 902 968 481
Email | chinhnv@nangluongvietnga.com
Điện thoại | (+84)96 481 9199
Email | thuynv@nangluongvietnga.com
------------------------------------------------------------------------
CONFIDENTIAL & PROPRIETARY
Copyright by VIETNGA ENERGY | 2024 All Rights Reserved Design by Cre-tive Network

