KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH – CHẬM TRỄ LÀ TỰ ĐÁNH MẤT LỢI THẾ!

Từ năm 2022, khuôn khổ pháp lý về kiểm kê KNK ở Việt Nam đã dần định hình rõ ràng. Nghị định 06/2022/NĐ-CP (ban hành ngày 07/01/2022) quy định chi tiết việc giảm nhẹ phát thải KNK và bảo vệ tầng ô-dôn, đặt nền móng cho hệ thống kiểm kê KNK cấp quốc gia, lĩnh vực và doanh nghiệp

ENERGY AUDITGENERAL INFORMATIONSOLAR ENERGY EPCGREENHOUSE GAS INVENTORY

VIETNGA ENERGY

9/12/202548 phút đọc

Biến đổi khí hậu không còn là vấn đề xa vời, mà đã trở thành áp lực thực tế đối với cộng đồng doanh nghiệp. Tại Việt Nam, sau cam kết Net Zero vào 2050 tại COP26, Chính phủ đã chuyển hóa lời hứa thành hành động cụ thể bằng các quy định pháp lý bắt buộc về kiểm kê khí nhà kính (KNK). Việc kiểm kê KNK – hiểu đơn giản là đo lường và báo cáo tổng lượng phát thải khí nhà kính của doanh nghiệp – đang được xem như bước khởi đầu không thể chậm trễ trên lộ trình chuyển đổi xanh. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện từ bối cảnh pháp lý, rủi ro và lợi ích cho đến yếu tố tâm lý bên trong doanh nghiệp, nhằm kêu gọi các công ty tại Việt Nam nhận thức rõ và chủ động thực hiện kiểm kê KNK. Với cách tiếp cận chuyên nghiệp và nhiều dẫn chứng thực tế, chúng tôi sẽ làm rõ vì sao kiểm kê KNK sớm không chỉ là tuân thủ luật pháp, mà còn là chiến lược sống còn giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh và uy tín bền vững.

Bối cảnh pháp lý và thực trạng kiểm kê KNK tại Việt Nam

Từ năm 2022, khuôn khổ pháp lý về kiểm kê KNK ở Việt Nam đã dần định hình rõ ràng. Nghị định 06/2022/NĐ-CP (ban hành ngày 07/01/2022) quy định chi tiết việc giảm nhẹ phát thải KNK và bảo vệ tầng ô-dôn, đặt nền móng cho hệ thống kiểm kê KNK cấp quốc gia, lĩnh vực và doanh nghiệp. Theo nghị định này, mọi cơ sở phát thải từ 3.000 tấn CO₂ tương đương trở lên mỗi năm đều thuộc diện bắt buộc kiểm kê KNK. Tiêu chí này tương đương với các nhà máy, tòa nhà thương mại hoặc doanh nghiệp vận tải tiêu thụ trên 1.000 tấn dầu quy đổi (TOE) năng lượng mỗi năm. Thực tế, có khoảng 5.000 doanh nghiệp tại Việt Nam đáp ứng ngưỡng phát thải này, trải rộng trong 6 lĩnh vực chính gồm năng lượng, công nghiệp, giao thông, xây dựng, nông nghiệp và quản lý chất thải.

Trên cơ sở Nghị định 06, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành danh sách cụ thể các đối tượng phải kiểm kê. Quyết định 01/2022/QĐ-TTg lần đầu tiên (tháng 1/2022) liệt kê 1.912 cơ sở lớn phải thực hiện kiểm kê KNK. Danh sách này được cập nhật bởi Quyết định 13/2024/QĐ-TTg (có hiệu lực từ 1/10/2024) với 2.166 cơ sở thuộc 6 lĩnh vực phải kiểm kê khí nhà kính định kỳ. Những doanh nghiệp này – phần lớn hoạt động trong công nghiệp chế biến, năng lượng (nhiệt điện), xi măng, thép, giao thông vận tải, xây dựng, nông nghiệp... – phải hoàn thành báo cáo kiểm kê KNK đầu tiên vào trước ngày 31/03/2025 cho năm báo cáo 2024. Sau đó, theo quy định, báo cáo kiểm kê sẽ được cập nhật định kỳ hai năm một lần (2024, 2026, 2028,...) và gửi cơ quan quản lý để thẩm định.

Tuy khung pháp lý đã rõ, thực trạng tuân thủ cho thấy nhiều doanh nghiệp còn lúng túng và chậm vào cuộc. Báo cáo từ Bộ Tài nguyên & Môi trường cho biết tính đến cuối 2024, dù 2.166 doanh nghiệp đã nằm trong diện phải kiểm kê, nhưng mới khoảng 10% trong số đó thực sự sẵn sàng tiến hành và nộp báo cáo phát thải đúng hạn. Phần lớn các đơn vị đã chuẩn bị là những doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực nhiệt điện, thép, xi măng – vốn chịu sự giám sát gắt gao và có tiềm lực hơn. Ngược lại, nhiều doanh nghiệp khác còn chưa triển khai hoặc chưa hoàn thiện việc kiểm kê KNK, do gặp khó khăn về nhân lực, thiếu chuyên môn, hệ thống dữ liệu chưa sẵn sàng cũng như chưa thực sự ý thức được tính cấp bách của nhiệm vụ này. Điều này cho thấy một khoảng trống đáng lo ngại giữa yêu cầu pháp lý và mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp, đòi hỏi những thay đổi mạnh mẽ cả về nhận thức lẫn hành động trong thời gian tới.

Rủi ro khi chậm trễ hoặc xem nhẹ việc kiểm kê KNK

Việc trì hoãn hoặc làm qua loa công tác kiểm kê KNK có thể đem lại hàng loạt rủi ro cho doanh nghiệp – từ rủi ro pháp lý, tổn hại uy tín cho đến mất mát cơ hội kinh doanh trong tương lai.

Thứ nhất, rủi ro pháp lý và chế tài: Kiểm kê KNK không còn là tự nguyện mà đã là yêu cầu bắt buộc theo luật. Do đó, doanh nghiệp chậm trễ hoặc không nộp báo cáo kiểm kê cho cơ quan nhà nước sẽ bị coi là hành vi vi phạm. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm môi trường, doanh nghiệp không nộp báo cáo kiểm kê KNK đúng quy định có thể bị xử phạt hành chính ở mức cảnh cáo cho lần đầu vi phạm. Ngoài ra, nếu báo cáo được nộp nhưng cố tình cung cấp thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ, doanh nghiệp có thể bị phạt tiền từ 5–10 triệu đồng. Mức phạt hiện tại chưa lớn, nhưng về lâu dài, việc nằm trong danh sách vi phạm sẽ ảnh hưởng đến quan hệ với cơ quan quản lý và có thể dẫn đến các biện pháp mạnh tay hơn. Đặc biệt, giai đoạn 2026–2030, Việt Nam sẽ áp dụng cơ chế quản lý phát thải theo hạn ngạch carbon và vận hành thị trường các-bon nội địa. Doanh nghiệp nào không thực hiện kiểm kê đầy đủ sẽ khó được phân bổ hạn ngạch xứng đáng, thậm chí có thể bị hạn chế sản xuất do vượt định mức phát thải cho phép. Nói cách khác, không kiểm kê tức là không có “sổ đỏ” về phát thải, doanh nghiệp sẽ mất chỗ đứng khi các quy định siết chặt hơn.

Thứ hai, thiệt hại về hình ảnh và uy tín thương hiệu: Trong kỷ nguyên kinh tế xanh, việc phớt lờ trách nhiệm khí hậu có thể khiến doanh nghiệp bị mang tiếng là thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm xã hội. Ngược lại, những doanh nghiệp tiên phong minh bạch hóa dữ liệu carbon thường được đánh giá cao về uy tín, dễ chiếm cảm tình của khách hàng và đối tác hơn. Nếu chậm kiểm kê và công bố phát thải, doanh nghiệp có nguy cơ bị tụt lại trong mắt người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến môi trường. Thậm chí, khi Chính phủ công khai kết quả kiểm kê quốc gia, những đơn vị không tuân thủ có thể bị nêu tên, ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu. Một ví dụ rõ ràng là thị trường xuất khẩu: Các nhà nhập khẩu quốc tế (đặc biệt ở EU, Mỹ) ngày càng yêu cầu nhà cung cấp minh bạch về “dấu chân carbon” của sản phẩm. Doanh nghiệp xem nhẹ kiểm kê sẽ đánh mất lợi thế cạnh tranh, tạo cơ hội cho đối thủ “xanh” hơn chiếm lĩnh thị phần.

Thứ ba, mất cơ hội tiếp cận vốn đầu tư và thị trường mới: Xu hướng tài chính bền vững đang trỗi dậy mạnh mẽ. Nhiều quỹ đầu tư quốc tế và ngân hàng lồng ghép tiêu chí ESG (môi trường, xã hội, quản trị) khi ra quyết định rót vốn. Phát thải KNK là một chỉ số quan trọng trong ESG, do đó doanh nghiệp không có báo cáo KNK đầy đủ, đáng tin cậy sẽ khó lọt vào “mắt xanh” của các nhà đầu tư lớn. Ngược lại, minh bạch hóa phát thải carbon giúp nâng cao uy tín và thu hút vốn từ các quỹ phát triển bền vững, tài chính xanh – thứ mà doanh nghiệp sẽ bỏ lỡ nếu chậm chân. Không những thế, trên thị trường chứng khoán, việc công bố rủi ro khí hậu và lộ trình giảm phát thải có thể sớm trở thành yêu cầu bắt buộc. Doanh nghiệp bỏ qua kiểm kê KNK sẽ gặp trở ngại khi muốn niêm yết hoặc phát hành trái phiếu xanh, do thiếu dữ liệu để chứng minh cam kết môi trường.

Thứ tư, lãng phí cơ hội tham gia thị trường các-bon và cơ chế tín chỉ quốc tế: Kiểm kê KNK là bước nền tảng để doanh nghiệp tham gia vào các cơ chế mua bán tín chỉ carbon trong và ngoài nước. Nếu thực hiện nghiêm túc, doanh nghiệp có thể lượng hóa giảm phát thải của mình và đăng ký tín chỉ carbon (mỗi tấn CO₂ cắt giảm tương ứng một tín chỉ) – từ đó bán cho các công ty khác trên thị trường tự nguyện hoặc tuân thủ. Đây được coi như tài sản mới giúp doanh nghiệp thu lợi tài chính hoặc trao đổi để bù trừ phát thải. Ngược lại, doanh nghiệp không kiểm kê sẽ không có “tư cách” tham gia thị trường carbon, lỡ cơ hội kiếm thêm thu nhập từ việc bán tín chỉ hoặc mua tín chỉ với giá ưu đãi. Trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng thị trường carbon thí điểm từ 2025 và bắt đầu trao đổi hạn ngạch vào 2028–2030, việc chậm chân có thể khiến doanh nghiệp thua thiệt kép: vừa chịu rủi ro pháp lý, vừa mất phần trong “miếng bánh” kinh tế các-bon.

Thứ năm, rào cản thương mại quốc tế: Xu hướng trên thế giới cho thấy các nước phát triển đang áp đặt những hàng rào kỹ thuật về phát thải. Điển hình là Liên minh Châu Âu với Cơ chế Điều chỉnh biên giới carbon (CBAM). Theo cơ chế này, từ 2026, EU sẽ đánh thuế carbon lên một số sản phẩm nhập khẩu có cường độ phát thải cao (như thép, xi măng, phân bón, nhôm, điện...) nếu nước xuất khẩu không có tiêu chuẩn phát thải tương đương châu Âu. Doanh nghiệp Việt Nam muốn tiếp tục xuất khẩu sang EU buộc phải kiểm kê chi tiết và minh bạch số liệu phát thải, đồng thời áp dụng biện pháp giảm carbon, nếu không sẽ phải mua chứng chỉ CBAM với chi phí không nhỏ. Như vậy, việc chậm kiểm kê KNK không chỉ vi phạm luật trong nước, mà còn khiến doanh nghiệp gánh thêm chi phí, mất lợi thế khi bước ra thị trường quốc tế. Bài học rút ra là: kiểm kê KNK chậm một ngày, doanh nghiệp tự đẩy mình lùi một bước trên sân chơi toàn cầu.

Lợi ích khi kiểm kê KNK sớm và đúng chuẩn

Trái ngược với những rủi ro kể trên, việc chủ động tiến hành kiểm kê khí nhà kính một cách bài bản, đúng chuẩn mực sẽ mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích thiết thực trên cả phương diện quản trị lẫn kinh doanh. Dưới đây là các lợi ích nổi bật khi doanh nghiệp thực hiện kiểm kê KNK sớm và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế (như ISO 14064-1):

Quản trị rủi ro chủ động và nâng cao năng lực tuân thủ: Kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp nắm rõ “điểm phát thải” của mình – tức biết được mình đang phát thải bao nhiêu, từ những nguồn nào. Nhờ bức tranh toàn diện này, ban lãnh đạo có thể đánh giá sớm các rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu: ví dụ, rủi ro bị đánh thuế carbon, rủi ro bị siết hạn ngạch phát thải, hay rủi ro chuỗi cung ứng bị gián đoạn vì đối tác yêu cầu giảm carbon. Khi đã lường trước, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch ứng phó kịp thời – như đầu tư công nghệ sạch, chuyển đổi nhiên liệu, mua tín chỉ bù trừ – thay vì bị động đối phó khi chính sách đã ban hành. Kiểm kê sớm đồng nghĩa với chuẩn bị sớm, giúp doanh nghiệp luôn đi trước một bước so với yêu cầu pháp lý mới. Thực tế, nhiều chuyên gia nhận định kiểm kê KNK là công cụ chiến lược để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế và đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu ngày càng nghiêm ngặt. Thay vì xem kiểm kê chỉ là thủ tục nộp cho xong, việc làm sớm và làm chuẩn sẽ giúp doanh nghiệp chủ động tuân thủ và tránh được mọi biến động về chính sách trong tương lai.

Tối ưu hóa chi phí vận hành và cơ hội tiết kiệm năng lượng: Một lợi ích “nhìn thấy ngay” của kiểm kê KNK là giúp doanh nghiệp phát hiện những lãng phí trong quá trình hoạt động. Khi tiến hành đo đạc phát thải, doanh nghiệp phải rà soát lượng nhiên liệu, điện năng, nguyên liệu đầu vào sử dụng ở từng khâu sản xuất – đây thực chất là quá trình kiểm toán năng lượng gián tiếp. Nhiều doanh nghiệp sau kiểm kê đã nhận ra một số máy móc tiêu thụ điện quá mức, hệ thống lò hơi hiệu suất kém hay tỷ lệ hao hụt nguyên liệu cao... Từ đó, họ đề ra các biện pháp cải tiến như đổi công nghệ tiết kiệm điện, thu hồi nhiệt thải, tận dụng phế liệu, v.v. Kết quả là chi phí vận hành giảm đáng kể nhờ cắt giảm năng lượng lãng phí và nguyên liệu dư thừa. Ông Nguyễn Tuấn Anh (Giám đốc tư vấn phát triển bền vững, FPT Digital) cũng nhấn mạnh: đầu tư vào công nghệ xanh và tối ưu quy trình sau khi kiểm kê không chỉ giảm rủi ro khí hậu mà còn tối ưu hóa chi phí, giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng thích ứng trước biến động giá năng lượng và quy định môi trường. Nói cách khác, kiểm kê KNK đúng chuẩn mở ra cơ hội “2 trong 1”: vừa giảm phát thải, vừa giảm chi phí – một khoản đầu tư thông minh thay vì gánh nặng.

Tăng khả năng gọi vốn và tiếp cận thị trường vốn quốc tế: Như đã đề cập, minh bạch về khí nhà kính giúp doanh nghiệp ghi điểm với giới đầu tư. Các công ty kiểm kê và quản lý tốt phát thải thường được xếp hạng tín nhiệm ESG cao hơn, từ đó dễ huy động vốn hơn thông qua cổ phiếu hoặc trái phiếu. Nhiều quỹ đầu tư lớn (IFC, Dragon Capital, v.v.) tại Việt Nam đã có khuynh hướng ưu tiên doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững rõ ràng. Việc kiểm kê KNK theo chuẩn mực quốc tế (ISO 14064-1, GHG Protocol) cho thấy doanh nghiệp đáp ứng thông lệ quốc tế, giúp nhà đầu tư nước ngoài an tâm hơn khi rót vốn. Đặc biệt, nếu doanh nghiệp có kế hoạch giảm phát thải tốt sau kiểm kê, họ còn có thể tiếp cận các khoản tài trợ ưu đãi, tín dụng xanh từ các chương trình khí hậu toàn cầu. Ngân hàng Thế giới ước tính Việt Nam cần ~368 tỷ USD để đạt Net Zero 2050 – con số này một phần sẽ đi vào khu vực tư nhân dưới dạng vốn hỗ trợ chuyển đổi xanh. Doanh nghiệp nào chứng minh được bằng dữ liệu kiểm kê rằng mình đangsẽ giảm phát thải hiệu quả chắc chắn sẽ giành lợi thế trong cuộc đua giành vốn này.

Thuận lợi hơn trong việc niêm yết và đạt các chứng chỉ xanh: Xu hướng thị trường chứng khoán đang dịch chuyển sang bắt buộc báo cáo phát triển bền vững. Một số sàn quốc tế đã yêu cầu công ty niêm yết phải công bố phát thải KNK và mục tiêu cắt giảm. Do đó, doanh nghiệp Việt muốn niêm yết cổ phiếu ở nước ngoài hoặc thu hút cổ đông ngoại sẽ cần hồ sơ ESG “đẹp”. Kiểm kê KNK theo tiêu chuẩn ISO 14064-1 chính là bằng chứng thuyết phục về mức độ minh bạch và cam kết môi trường. Bên cạnh đó, những doanh nghiệp thực hiện kiểm kê sớm có thể đủ điều kiện tham gia các chương trình chứng nhận “doanh nghiệp xanh”, “công trình xanh” hoặc chuỗi cung ứng xanh của khách hàng toàn cầu. Ví dụ, nhiều hãng đa quốc gia yêu cầu nhà cung ứng tại Việt Nam cung cấp số liệu phát thải (phạm vi 1, 2, 3) như một tiêu chí đấu thầu bắt buộc. Nhờ kiểm kê, doanh nghiệp sẽ đáp ứng được yêu cầu này và có cơ hội ký kết thêm hợp đồng mới. Ngoài ra, dữ liệu kiểm kê còn là nền tảng để doanh nghiệp xin các chứng chỉ quốc tế như ISO 50001 (hệ thống quản lý năng lượng), LEED (công trình xanh), hay tham gia sáng kiến SBTi (mục tiêu giảm phát thải dựa trên khoa học) – những chứng chỉ giúp nâng tầm thương hiệu và tạo lợi thế marketing không nhỏ.

Đảm bảo tính chính xác và chuẩn mực quốc tế trong báo cáo phát thải: Thực hiện kiểm kê theo đúng chuẩn (tiêu biểu là ISO 14064-1:2018 hoặc hướng dẫn của IPCC) sẽ giúp doanh nghiệp có báo cáo phát thải đầy đủ và đáng tin cậy. Các tiêu chuẩn quốc tế này đòi hỏi phải bao quát toàn bộ nguồn phát thải trực tiếp và gián tiếp, tính toán theo phương pháp khoa học và có quy trình thẩm định độc lập. Nhờ vậy, số liệu phát thải của doanh nghiệp sẽ có tính minh bạch, nhất quán và so sánh được với các chuẩn mực toàn cầu. Thực tế cho thấy, một số doanh nghiệp Việt Nam ban đầu tự kiểm kê nội bộ nhưng không theo chuẩn ISO nên báo cáo thiếu nhiều nguồn phát thải, con số công bố không đầy đủ và không được công nhận rộng rãi. Ngược lại, nếu áp dụng ISO 14064-1 ngay từ đầu, doanh nghiệp sẽ đảm bảo tính chính xác cho báo cáo KNK, phục vụ tốt cho cả mục đích tuân thủ lẫn truyền thông đối ngoại. Việc “nói có sách, mách có chứng” bằng dữ liệu chuẩn quốc tế cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng thuyết phục các bên liên quan (nhà đầu tư, đối tác, kiểm toán độc lập) về nỗ lực giảm phát thải của mình.

Tóm lại, kiểm kê KNK sớm và đúng chuẩn mang lại lợi ích toàn diện: quản trị tốt hơn, vận hành hiệu quả hơn, gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường vốn và sản phẩm. Đây là khoản đầu tư chiến lược cho tương lai bền vững của doanh nghiệp, thay vì chỉ là chi phí tuân thủ trước mắt. Hay như chuyên gia đã khẳng định: kiểm kê KNK không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là một công cụ quản trị chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp Việt “nâng cao khả năng cạnh tranh, đặc biệt trên thị trường EU, và đóng góp vào phát triển bền vững dài hạn”.

Rào cản tâm lý khiến DN trì hoãn việc kiểm kê KNK

Mặc dù nhận thức được tầm quan trọng của kiểm kê KNK, nhiều doanh nghiệp vẫn trì hoãn hoặc do dự bắt tay vào thực hiện. Ngoài các khó khăn khách quan (thiếu nhân lực, thiếu dữ liệu, thiếu hướng dẫn kỹ thuật) thì những rào cản tâm lý bên trong ban lãnh đạo và nhân viên doanh nghiệp mới là “nút thắt” chính cản trở tiến độ kiểm kê. Dưới đây là một số sai lầm tâm lý phổ biến khiến doanh nghiệp chậm trễ.

  • Tâm lý né tránh rủi ro (risk aversion): Nghịch lý thay, nhiều doanh nghiệp ngại thực hiện kiểm kê vì sợ... phát hiện ra vấn đề. Ban lãnh đạo đôi khi lo ngại rằng nếu đo đạc đầy đủ sẽ lộ ra công ty mình phát thải quá nhiều, dẫn đến áp lực cắt giảm hoặc tốn kém chi phí cải tiến. Do đó, họ chọn cách trì hoãn để “được yên ổn” thêm một thời gian. Đây chính là biểu hiện của “hiệu ứng đà điểu” – vùi đầu vào cát để tránh đối mặt rủi ro. Thực tế, việc trốn tránh chỉ khiến rủi ro tích tụ lớn hơn. Nếu không đo, doanh nghiệp sẽ mù mờ về vị trí của mình trong lộ trình Net Zero quốc gia. Đến khi cơ quan chức năng áp hạn ngạch phát thải hoặc thị trường yêu cầu minh bạch, doanh nghiệp sẽ trở tay không kịp. Một tâm lý né tránh khác là sợ tốn kém: Người quản lý lo chi phí thuê tư vấn, chi phí thời gian của nhân sự cho việc kiểm kê. Tuy nhiên, đây là quan ngại ngắn hạn. Về dài hạn, như phân tích ở trên, kiểm kê giúp tiết kiệm chi phí vận hành và tránh phạt – nghĩa là chi phí cơ hội của việc không kiểm kê cao hơn nhiều so với chi phí thực hiện kiểm kê. Lối suy nghĩ “thôi để sau” vì sợ rủi ro trước mắt cần được thay đổi, bởi chính việc chậm trễ mới là rủi ro lớn nhất.

  • Xu hướng đánh giá thấp tác động carbon: Không ít lãnh đạo doanh nghiệp vẫn mang tâm lý coi nhẹ vấn đề phát thải. Họ cho rằng giảm vài trăm hay vài ngàn tấn CO₂ “chẳng thấm vào đâu” so với tổng phát thải toàn cầu, nên chưa vội quan tâm. Tâm lý này dẫn đến việc đánh giá thấp cả tác động của biến đổi khí hậu lên doanh nghiệp lẫn tác động của doanh nghiệp lên biến đổi khí hậu. Chẳng hạn, một công ty may mặc có thể nghĩ khí nhà kính chủ yếu do nhà máy điện than hay giao thông chứ xưởng may của họ ít ảnh hưởng. Tuy nhiên, khi cộng gộp cả chuỗi cung ứng (vải sợi, logistics, sử dụng điện lưới), phát thải gián tiếp của ngành dệt may không hề nhỏ. Đánh giá thấp lượng carbon “ẩn” này khiến công ty bỏ qua những cơ hội cắt giảm chi phí và cải thiện hình ảnh. Mặt khác, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt trực tiếp với tác động của thời tiết cực đoan – lũ lụt, hạn hán, nhiệt độ tăng – nhưng lại chưa liên hệ điều đó với trách nhiệm giảm phát thải của mình. Tư duy coi biến đổi khí hậu là chuyện vĩ mô, xa vời khiến doanh nghiệp thiếu động lực hành động. Đây là sai lầm nhận thức cần khắc phục: Mỗi doanh nghiệp đều đóng góp vào tổng phát thải, và mỗi tấn CO₂ giảm được đều quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Hơn nữa, giảm phát thải còn giảm rủi ro thiệt hại kinh doanh do khí hậu cực đoan – một mũi tên trúng hai đích.

  • Ngộ nhận “chưa đến lượt mình”: Tâm lý phổ biến nhất trong cộng đồng doanh nghiệp vừa và nhỏ là chờ đến khi thật cần thiết mới làm. Nhiều công ty tự trấn an rằng “mình chưa thuộc diện bắt buộc, đợi nhà nước nhắc đã” hoặc “để các ông lớn làm trước, mình nhỏ chắc chưa sao”. Đây là một ngộ nhận nguy hiểm. Danh sách doanh nghiệp phải kiểm kê sẽ cập nhật liên tục 2 năm/lần – những đơn vị chưa có tên trong Quyết định 13/2024 có thể sẽ xuất hiện ở danh sách tiếp theo. Thậm chí, các doanh nghiệp chưa bắt buộc vẫn nên chủ động kiểm kê định kỳ để đo lường nguồn phát thải chính và công bố minh bạch, tạo niềm tin với khách hàng, đối tác quốc tế. Thực tế, đã có không ít doanh nghiệp Việt Nam tự thực hiện kiểm kê tự nguyện dù chưa bị yêu cầu, nhờ đó họ đi trước thị trường một bước và ghi điểm với đối tác. Ngược lại, những ai mang tâm lý “chờ đến lượt” có thể sẽ hụt hơi khi luật áp dụng đột ngột hoặc khi khách hàng nước ngoài bất ngờ yêu cầu báo cáo carbon. Chưa kể, việc dồn tất cả vào phút chót dễ dẫn đến sai sót, thiếu sót trong báo cáo, gây rắc rối về sau. Do đó, đừng chờ “đến lượt” mới hành động – chuẩn bị sớm bao giờ cũng tốt hơn bị động ứng phó.

  • Tâm lý “lo cơm áo gạo tiền” trước mắt: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp ưu tiên giải quyết các vấn đề sống còn như doanh số, dòng tiền, lương nhân viên… và xem kiểm kê KNK là việc “xa xỉ” có thể để sau. TS. Lê Xuân Nghĩa, thành viên Hội đồng tư vấn chính sách tài chính tiền tệ quốc gia, nhận xét không ít doanh nghiệp còn phải lo “cơm áo gạo tiền” trước khi nghĩ đến kiểm kê phát thải hay chuyển đổi xanh. Đây là thực trạng dễ hiểu, nhưng nếu tiếp tục suy nghĩ ngắn hạn như vậy, doanh nghiệp sẽ tự tước đi cơ hội phát triển bền vững về lâu dài. Việc lồng ghép kiểm kê KNK vào chiến lược kinh doanh có thể giúp doanh nghiệp đứng vững hơn trước biến động thị trường, ví dụ: tiết kiệm chi phí năng lượng giữa lúc giá điện, giá xăng tăng cao, hay đáp ứng kịp yêu cầu “xanh” để duy trì hợp đồng xuất khẩu. Ngược lại, chỉ chăm chú chuyện trước mắt mà lơ là xu thế xanh hóa có thể khiến doanh nghiệp tụt hậu, đến khi chi phí carbon trở thành một phần giá thành bắt buộc thì sẽ không còn “cơm áo” nào để lo nếu không thích ứng kịp. Do đó, cần thay đổi quan điểm: kiểm kê KNK và quản trị carbon không hề xa rời lợi ích kinh tế, mà ngược lại chính là để bảo vệ “cơm áo lâu dài” cho doanh nghiệp trong tương lai.

  • Thiếu kiến thức, sợ làm sai: Một rào cản tâm lý quan trọng khác là sự tự ti và e ngại do thiếu hiểu biết về kỹ thuật kiểm kê. Nhiều doanh nghiệp thừa nhận họ “không biết bắt đầu từ đâu” – phương pháp tính toán ra sao, thu thập số liệu thế nào, báo cáo theo mẫu gì. Sợ làm sai, làm thiếu nên họ chọn cách chờ hướng dẫn chi tiết hơn từ cơ quan chức năng hoặc chuyên gia. Tuy nhiên, đợi chờ chỉ làm mất thời gian quý báu. Trong khi đó, đã có sẵn các hướng dẫn và tiêu chuẩn quốc tế đáng tin cậy (ISO 14064-1, GHG Protocol) mà doanh nghiệp có thể tham khảo. Hơn nữa, nhiều đơn vị tư vấn uy tín sẵn sàng hỗ trợ cầm tay chỉ việc (phần sau sẽ đề cập). Doanh nghiệp cần vượt qua tâm lý sợ sai để hành động thử và học. Sai sót ban đầu (nếu có) có thể sửa chữa qua các kỳ kiểm kê sau, quan trọng là dám bắt đầu. Việc tiếp tục do dự chỉ khiến doanh nghiệp tụt lại phía sau về năng lực quản trị carbon so với các đối thủ đã kịp học hỏi. Như một câu nói quản trị nổi tiếng: “Hoàn thành còn hơn hoàn hảo”. Hãy bắt đầu kiểm kê dù chưa hoàn hảo, còn hơn ngồi chờ sự hoàn hảo rồi không bao giờ bắt đầu.

Tóm lại, những rào cản tâm lý – từ né tránh rủi ro, thiển cận lợi ích đến trì hoãn chờ thời – đều có thể khắc phục bằng thay đổi nhận thức. Doanh nghiệp cần xem kiểm kê KNK như một phần tự nhiên của hoạt động kinh doanh trong thời đại mới, giống như kế toán tài chính hay kiểm toán nội bộ. Khi đó, động lực hành động sẽ đến một cách tự nhiên, thay thế cho sự do dự hiện tại.

Phân loại nguồn phát thải theo Scope 1–2–3 giúp doanh nghiệp xác định ranh giới kiểm kê và ưu tiên giảm phát thải

Trước những khó khăn về chuyên môn và tâm lý vừa phân tích, giải pháp cho nhiều doanh nghiệp là đồng hành cùng các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp về kiểm kê và quản lý carbon. Chúng tôi VIETNGA ENERGY có thể hỗ trợ doanh nghiệp từ A đến Z trong quá trình kiểm kê KNK, mang lại nhiều giá trị thiết thực:

  • Hỗ trợ thu thập dữ liệu và xây dựng hệ thống quản lý số liệu: Đa phần doanh nghiệp không quen với việc tổng hợp dữ liệu phát thải vì thông tin nằm rải rác ở nhiều bộ phận (phòng kỹ thuật, phòng môi trường, bộ phận năng lượng…). Tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp thiết lập phương pháp thu thập số liệu hiệu quả, xây dựng bảng hỏi và biểu mẫu chuẩn để các phòng ban điền dữ liệu hoạt động (tiêu thụ điện, nhiên liệu, nguyên liệu, sản lượng, v.v.). Họ cũng hỗ trợ doanh nghiệp thiết lập hệ thống quản lý dữ liệu phát thải liên tục, đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và minh bạch của thông tin nền phục vụ kiểm kê. Nhờ có chuyên gia, doanh nghiệp tránh được tình trạng “mò mẫm” tự thu thập rồi thiếu sót. Thậm chí, các tư vấn còn chuyển giao công cụ (phần mềm, bảng tính) để doanh nghiệp quản lý dữ liệu hàng năm một cách khoa học.

  • Phân tích phát thải và tính toán theo phương pháp chuẩn: Các chuyên gia tư vấn thường được đào tạo và cấp chứng chỉ quốc tế về kiểm kê KNK (ISO 14064-1). Họ nắm rõ các phương pháp tính toán phát thải cho từng nguồn (đốt nhiên liệu, mua điện, phát thải quy trình, v.v.) theo hướng dẫn của IPCC và Bộ TN&MT. Khi đồng hành cùng doanh nghiệp, tư vấn sẽ xác định ranh giới kiểm kê, phạm vi 1-2-3 phù hợp, liệt kê tất cả nguồn phát thải thuộc hoạt động của doanh nghiệp. Sau đó, họ dùng các hệ số phát thải và tiềm năng gây nóng lên toàn cầu (GWP) chuẩn mực để chuyển đổi dữ liệu hoạt động thành lượng CO₂e một cách chính xác. Toàn bộ các nguồn phát thải trực tiếp và gián tiếp sẽ được bao quát, đảm bảo không bỏ sót (tính tính hoàn chỉnh). Kết quả tính toán của chuyên gia tư vấn vì thế có độ tin cậy cao, doanh nghiệp có thể an tâm sử dụng trong báo cáo cũng như lập chiến lược giảm phát thải. Đặc biệt, tư vấn chuyên nghiệp sẽ thực hiện kiểm tra chéo, quản lý chất lượng dữ liệu nghiêm ngặt (qua so sánh năm, so sánh định mức ngành), nhờ đó giảm thiểu sai lệch và sai sót trong quá trình kiểm kê. Đây là những việc mà nếu doanh nghiệp tự làm lần đầu sẽ rất khó đạt được độ chuẩn xác tương tự.

  • Lập báo cáo kiểm kê KNK theo chuẩn quốc tế và quy định trong nước: Một trong những điểm mạnh của đơn vị tư vấn là kinh nghiệm soạn thảo báo cáo đáp ứng cả yêu cầu của cơ quan nhà nước lẫn tiêu chuẩn quốc tế. Tại Việt Nam, Bộ TN&MT đã có mẫu biểu báo cáo kiểm kê (Mẫu 06, Phụ lục II của Nghị định 06/2022), trong đó đòi hỏi báo cáo phải nêu đầy đủ phương pháp, hệ số phát thải, số liệu hoạt động và kết quả tính toán. Chuyên gia tư vấn quen thuộc với những biểu mẫu này nên sẽ giúp doanh nghiệp hoàn thiện báo cáo theo đúng mẫu quy định, tránh bị trả về do sai cấu trúc. Đồng thời, họ cũng định dạng báo cáo theo chuẩn mực quốc tế (ISO 14064-1), đảm bảo mọi thông tin quan trọng đều có (như giả định, ngưỡng, hạn chế, độ không chắc chắn). Nhờ đó, báo cáo kiểm kê KNK của doanh nghiệp vừa tuân thủ luật pháp Việt Nam, vừa đạt chuẩn quốc tế, sẵn sàng cho việc công bố ra bên ngoài. Thực tế, đã có trường hợp doanh nghiệp thuê tư vấn không có chuyên môn dẫn đến báo cáo “không đầy đủ các nguồn, tuyên bố phát thải không theo chuẩn mực quốc tế”. Vì vậy, lựa chọn đơn vị tư vấn uy tín như VIETNGA ENERGY – nơi có đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm về năng lượng và được chứng nhận ISO 14064-1 – sẽ giúp doanh nghiệp tránh được sai sót nghiệp vụ, yên tâm về chất lượng báo cáo.

  • Hướng dẫn biện pháp giảm phát thải và kết nối giải pháp công nghệ: Một vai trò quan trọng khác của tư vấn là sau khi kiểm kê xong, họ sẽ phân tích cấu trúc phát thải của doanh nghiệp để đề xuất các giải pháp giảm thiểu hiệu quả. Ví dụ, nếu tư vấn thấy phần lớn phát thải đến từ tiêu thụ điện lưới, họ có thể gợi ý doanh nghiệp đầu tư hệ thống điện mặt trời áp mái, hoặc tham gia mô hình ESCO (hợp đồng tiết kiệm năng lượng) để cải thiện hiệu suất. Nếu phát thải chủ yếu do lò hơi đốt than, họ có thể đề xuất chuyển sang nhiên liệu sinh khối hoặc nâng cấp công nghệ đốt. VIETNGA ENERGY chẳng hạn, ngoài dịch vụ kiểm kê còn cung cấp giải pháp năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng, giúp doanh nghiệp giảm chi phí và kiểm soát phát thải trọn gói. Có thể nói, tư vấn chuyên nghiệp đóng vai trò như “bác sĩ khí hậu” cho doanh nghiệp: khám tổng quát (kiểm kê), kê đơn thuốc (giải pháp giảm CO₂) và đồng hành trong quá trình điều trị (triển khai công nghệ, theo dõi). Sự hỗ trợ từ A đến Z này giúp doanh nghiệp tiết kiệm rất nhiều thời gian công sức, đi đúng hướng trong hành trình chuyển đổi xanh mà không bị sa đà hoặc bế tắc.

  • Đào tạo nâng cao nhận thức và năng lực nội bộ: Trong quá trình làm việc, đơn vị tư vấn cũng thường xuyên đào tạo cho đội ngũ nhân viên doanh nghiệp về kiến thức phát thải, kỹ năng đo lường và báo cáo. Đây là lợi ích dài hạn quan trọng: sau dự án tư vấn, doanh nghiệp sẽ có một đội ngũ hiểu biết về KNK, có thể tự duy trì công tác kiểm kê ở những kỳ sau hoặc ít nhất là phối hợp hiệu quả với tư vấn. Việc đào tạo này góp phần thay đổi nhận thức của nhân viên – biến kiểm kê KNK thành thói quen thường xuyên thay vì việc ép buộc. Khi nội bộ doanh nghiệp hiểu được giá trị của quản lý carbon, họ sẽ chủ động tìm kiếm cải tiến, thậm chí đề xuất sáng kiến giảm phát thải từ bên trong. Đây chính là thành công lớn nhất mà đơn vị tư vấn có thể mang lại: gieo mầm tư duy phát triển bền vững vào văn hóa doanh nghiệp.

Vai trò của đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như VIETNGA ENERGY là chất xúc tác đẩy nhanh quá trình kiểm kê KNK với chất lượng đảm bảo. Họ lấp đầy khoảng trống kiến thức và kinh nghiệm cho doanh nghiệp, giúp biến một nhiệm vụ phức tạp thành quy trình rõ ràng, trôi chảy. Với sự đồng hành của tư vấn, doanh nghiệp có thể tự tin bước vào “kỳ thi” kiểm kê KNK và vượt qua dễ dàng, thay vì loay hoay tự học hoặc mắc sai lầm đáng tiếc. Trong bối cảnh “thời gian không đợi ai” về thực hiện cam kết Net Zero, việc tìm đến chuyên gia uy tín để “đi tắt, đón đầu” là quyết định đầu tư đúng đắn.

Khuyến nghị và lộ trình cho doanh nghiệp

Để biến yêu cầu kiểm kê khí nhà kính từ văn bản pháp luật thành hành động cụ thể, các doanh nghiệp Việt Nam nên bắt đầu ngay hôm nay với một lộ trình rõ ràng. Dưới đây là các bước khuyến nghị (theo dạng checklist) mà mỗi doanh nghiệp có thể tham khảo để triển khai kiểm kê KNK hiệu quả:

  1. Cam kết từ lãnh đạo và thành lập nhóm phụ trách: Ban lãnh đạo cần đưa ra cam kết mạnh mẽ về việc tuân thủ kiểm kê KNK và phát triển bền vững. Thành lập Ban chỉ đạo kiểm kê KNK với sự tham gia của các phòng ban liên quan (sản xuất, kỹ thuật, môi trường, tài chính…). Đảm bảo nhóm có người đứng đầu đủ thẩm quyền, phân công rõ vai trò và trách nhiệm cho từng thành viên. Song song, tiến hành đào tạo nội bộ cơ bản để mọi người hiểu mục đích, quy trình kiểm kê và nâng cao kỹ năng thu thập số liệu.

  2. Xác định phạm vi và ranh giới kiểm kê: Làm rõ ranh giới tổ chức (những nhà máy, cơ sở, công ty con nào thuộc phạm vi báo cáo) và ranh giới hoạt động (phát thải trực tiếp – phạm vi 1, phát thải gián tiếp từ năng lượng mua – phạm vi 2, và các phát thải gián tiếp khác – phạm vi 3 nếu áp dụng). Liệt kê các loại khí nhà kính cần kiểm kê (CO₂, CH₄, N₂O, HFCs..., theo quy định Luật BVMT 2020) và kỳ kiểm kê (thường là năm dương lịch). Bước này nhằm đảm bảo tính nhất quán và đầy đủ: đo lường mọi nguồn phát thải thuộc trách nhiệm doanh nghiệp, tránh bỏ lọt.

  3. Thu thập dữ liệu hoạt động: Xác định cụ thể các nguồn phát thải trong ranh giới trên (ví dụ: lò hơi, lò nung, máy phát điện, lượng điện lưới tiêu thụ, phương tiện vận tải, khí gas lạnh, xử lý chất thải…). Lập danh sách dữ liệu cần thu thập cho mỗi nguồn, bao gồm: lượng nhiên liệu tiêu thụ (xăng, dầu, than, khí đốt), sản lượng điện mua, sản lượng sản xuất, nguyên liệu sử dụng, số lượng chất thải xử lý, v.v. Tiến hành thu thập số liệu cho cả năm báo cáo từ sổ sách, hóa đơn, đồng hồ đo hoặc ước tính nếu cần. Đảm bảo dữ liệu có đơn vị đo phù hợp (ví dụ: kWh điện, lít xăng, tấn than) và có chứng từ xác minh nếu có thể. Đây là bước tốn nhiều thời gian – doanh nghiệp có thể cân nhắc ứng dụng phần mềm quản lý carbon hoặc sử dụng biểu mẫu do đơn vị tư vấn cung cấp để thu thập có hệ thống. Kiểm tra chéo dữ liệu giữa các nguồn để phát hiện bất thường (ví dụ: so sánh với năm trước hoặc định mức ngành nếu có).

  4. Tính toán lượng phát thải KNK: Sử dụng dữ liệu hoạt động thu thập được để tính toán phát thải CO₂ tương đương. Công thức tổng quát: Phát thải = Hoạt động x Hệ số phát thải x Hệ số GWP. Trong đó, hệ số phát thải (do Bộ TN&MT ban hành hoặc lấy theo hướng dẫn IPCC) cho biết mỗi đơn vị hoạt động thải ra bao nhiêu kg khí nhà kính; còn hệ số GWP (tiềm năng nóng lên toàn cầu) chuyển đổi các khí như CH₄, N₂O sang tương đương CO₂. Doanh nghiệp cần tra cứu và áp dụng đúng hệ số cho từng loại nhiên liệu, quá trình. Ví dụ: đốt 1 lít dầu DO phát thải ~2,6 kg CO₂; phát thải từ điện lưới Việt Nam ~0,84 kg CO₂/kWh (số liệu 2022). Tính riêng lượng phát thải cho từng nguồn, sau đó cộng tổng lại để có bức tranh phát thải toàn doanh nghiệp trong năm. Nên lập bảng tính chi tiết để tiện theo dõi, và có chuyên viên thứ hai soát xét độc lập nhằm giảm sai sót. Nếu có điều kiện, thuê đơn vị tư vấn thẩm định nhanh kết quả tính toán để đảm bảo tin cậy.

  5. Đảm bảo và thẩm định chất lượng dữ liệu: Thực hiện bước kiểm soát chất lượng (QA/QC) cho số liệu và kết quả tính. Kiểm tra lại tính chính xác: đối chiếu một số dữ liệu quan trọng với hóa đơn thực tế, loại bỏ dữ liệu bất thường hoặc giải thích nếu có chênh lệch lớn. Đánh giá tính hoàn chỉnh: so sánh danh sách nguồn phát thải với hướng dẫn ngành xem còn bỏ sót nguồn nào không (ví dụ phát sinh nhỏ như máy phát dự phòng, rò rỉ gas lạnh). Đảm bảo tính nhất quán: nếu đã chọn phương pháp/hệ số nào thì áp dụng thống nhất cho toàn kỳ báo cáo và giữa các năm. Thực hiện minh bạch: lưu trữ đầy đủ tài liệu chứng minh (hóa đơn mua nhiên liệu, ảnh chụp đồng hồ điện, v.v.) để sau này đối chứng khi cần. Cuối cùng, nếu có thể, mời bên thứ ba thẩm định độc lập báo cáo kiểm kê. Việc thẩm định này sẽ sớm là yêu cầu bắt buộc (theo Nghị định 06/2022) nhằm tăng độ tin cậy. Thẩm định viên sẽ rà lại toàn bộ quy trình và kết quả, giúp phát hiện lỗi và xác nhận độ tin cậy của báo cáo.

  6. Lập báo cáo kiểm kê KNK và nộp theo quy định: Tổng hợp tất cả kết quả và thông tin liên quan thành Báo cáo kiểm kê KNK cấp cơ sở. Báo cáo cần trình bày các phần chính: Giới thiệu về doanh nghiệp và năm kiểm kê; Ranh giới và phạm vi kiểm kê; Phương pháp luận áp dụng (nguồn hệ số phát thải, công thức tính…); Kết quả phát thải chi tiết từng nguồn và tổng phát thải (tấn CO₂e); So sánh với kỳ trước (nếu có); Các biện pháp đã thực hiện để giảm phát thải (nếu có); Phụ lục dữ liệu hoạt động, hệ số. Đảm bảo báo cáo thể hiện đầy đủ phương pháp, số liệu, hệ số và kết quả theo yêu cầu tại Điều 11 Nghị định 06/2022. Doanh nghiệp nên chuẩn bị báo cáo song ngữ (Việt–Anh) nếu có định công bố quốc tế. Sau khi hoàn thiện nội bộ và được lãnh đạo phê duyệt, tiến hành nộp báo cáo cho cơ quan quản lý đúng hạn: nộp về UBND tỉnh (Sở TN&MT) nơi doanh nghiệp hoạt động trước ngày 31/3 năm sau kỳ báo cáo để được thẩm định. Đồng thời có thể gửi một bản về Bộ TN&MT (Cục Biến đổi khí hậu) để tổng hợp quốc gia. Lưu ý tuân thủ hình thức nộp (bản giấy, bản điện tử) theo hướng dẫn của địa phương.

  7. Công bố thông tin và tích hợp kết quả vào chiến lược quản trị: Sau khi có báo cáo kiểm kê, doanh nghiệp nên chủ động công khai một phần thông tin phát thải trên website doanh nghiệp hoặc báo cáo phát triển bền vững. Việc minh bạch này thể hiện tinh thần trách nhiệm và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp xanh, minh bạch trong mắt khách hàng, đối tác. Tiếp theo, sử dụng kết quả kiểm kê như căn cứ để xây dựng kế hoạch giảm nhẹ phát thải KNK 5 năm, 10 năm cho doanh nghiệp. Xác định mục tiêu giảm phát thải (ví dụ giảm 10% vào năm 2030 so với năm 2024) và đề ra danh mục các dự án, giải pháp sẽ triển khai (đổi nhiên liệu, tiết kiệm năng lượng, thu hồi khí thải, trồng cây xanh bù trừ…). Kế hoạch này không chỉ giúp doanh nghiệp có lộ trình rõ ràng, mà còn là tài liệu thuyết phục khi làm việc với nhà đầu tư, ngân hàng để huy động vốn cho các dự án xanh. Định kỳ cập nhật kiểm kê theo chu kỳ (2 năm một lần hoặc hàng năm nếu có thể) để đo lường tiến độ thực hiện mục tiêu. Lồng ghép chỉ tiêu phát thải vào hệ thống đánh giá hiệu quả nội bộ (KPI) để mọi phòng ban cùng nỗ lực thực hiện.

  8. Tận dụng sự hỗ trợ và tư vấn chuyên nghiệp: Trong suốt lộ trình trên, doanh nghiệp nên tận dụng tối đa các nguồn hỗ trợ sẵn có. Chủ động liên hệ với các đơn vị tư vấn uy tín (như VIETNGA ENERGY) để nhận tư vấn sơ bộ miễn phí hoặc ký hợp đồng hỗ trợ trọn gói. Song song, theo dõi thông tin từ Bộ TN&MT, Sở TN&MT về các chương trình tập huấn, dự án hỗ trợ kỹ thuật liên quan đến kiểm kê KNK và thị trường carbon. Chính phủ và các tổ chức quốc tế (UNDP, IFC...) thường có dự án hỗ trợ doanh nghiệp về báo cáo phát thải, doanh nghiệp nên đăng ký tham gia để vừa học hỏi vừa mở rộng mạng lưới. Ngoài ra, kết nối với các hiệp hội doanh nghiệp ngành nghề để chia sẻ kinh nghiệm, dữ liệu định mức phát thải ngành sẽ giúp quá trình kiểm kê thuận lợi và chính xác hơn. Hành động tập thể cũng tạo tiếng nói chung, có lợi khi kiến nghị chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.

Thực hiện theo các bước trên, doanh nghiệp sẽ từng bước vượt qua trở ngại ban đầu và thiết lập được quy trình kiểm kê KNK bài bản. Điều quan trọng là bắt đầu ngay từ bây giờ, biến kiểm kê KNK thành một phần của kế hoạch hoạt động thường niên. Thời gian chính là chìa khóa: doanh nghiệp bắt đầu sớm một năm sẽ tích lũy được kinh nghiệm và dữ liệu nhiều hơn một năm, qua đó ở vị thế tốt hơn so với đối thủ khi các yêu cầu carbon thực sự siết chặt. Hãy nhớ rằng, kiểm kê khí nhà kính không phải là điểm cuối, mà là điểm khởi đầu cho hành trình giảm phát thải và phát triển bền vững. Khởi đầu đó càng sớm, tương lai của doanh nghiệp càng vững chắc.

Scope 3 thường chiếm tỷ trọng lớn trong chuỗi cung ứng; doanh nghiệp cần chuẩn bị dữ liệu nhà cung cấp từ sớm.
Ảnh: World Resources Institute (WRI) – CC BY-SA 4.0

Trong bối cảnh Việt Nam và thế giới quyết liệt ứng phó biến đổi khí hậu, việc doanh nghiệp chủ động kiểm kê khí nhà kính đã trở thành đòi hỏi tất yếu. Từ những phân tích trên, có thể thấy kiểm kê KNK không chỉ đơn thuần là tuân thủ Nghị định 06/2022/NĐ-CP hay Quyết định 13/2024/QĐ-TTg, mà còn mang ý nghĩa sâu xa về quản trị chiến lược và trách nhiệm xã hội. Chậm trễ hay lơ là việc này sẽ dẫn đến hậu quả dây chuyền: doanh nghiệp đối mặt chế tài pháp lý, đánh mất niềm tin thị trường và bỏ lỡ các dòng vốn xanh đang chảy mạnh mẽ. Ngược lại, chủ động tiên phong kiểm kê và quản lý phát thải sẽ đem lại lợi thế cạnh tranh dài hạn, từ việc tối ưu chi phí, tăng uy tín thương hiệu cho đến thu hút đầu tư và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Tuy hành trình này không dễ dàng, với nhiều rào cản tâm lý và kỹ thuật, nhưng giải pháp luôn có cho những ai thật sự quyết tâm. Thay đổi nhận thức nội tại, mạnh dạn vượt qua tâm lý trì hoãn chính là bước đầu quan trọng. Song song, sự hỗ trợ của các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như VIETNGA ENERGY sẽ giúp doanh nghiệp Việt đi đúng hướng ngay từ đầu, tránh được sai lầm và tiết kiệm thời gian quý báu trên con đường xanh hóa. Thực tế, tại một hội thảo năm 2025, VIETNGA ENERGY đã trình bày những giải pháp toàn diện từ kiểm kê KNK, kiểm toán năng lượng đến điện mặt trời giúp doanh nghiệp giảm chi phí, kiểm soát phát thải và hướng tới phát triển bền vững – điều đó cho thấy nguồn lực chuyên môn trong nước đã sẵn sàng để đồng hành cùng doanh nghiệp.

Kiểm kê khí nhà kính không phải gánh nặng hành chính, mà là cơ hội để doanh nghiệp “tự soi gương” và tái tạo chiến lược phát triển trong kỷ nguyên kinh tế xanh. Với khung pháp lý đã rõ, với lợi ích – rủi ro đã phân tích và với nguồn lực hỗ trợ sẵn có, giờ là lúc các doanh nghiệp Việt Nam nên hành động quyết liệt. Hãy biến thách thức kiểm kê KNK thành động lực đổi mới, để mỗi doanh nghiệp không chỉ đóng góp vào mục tiêu Net Zero quốc gia, mà còn vươn mình lớn mạnh hơn nhờ thích ứng kịp xu thế. Kiểm kê khí nhà kính chính là bước khởi đầu bắt buộc trên hành trình đó – và khởi đầu đúng đắn hôm nay sẽ định hình tương lai thịnh vượng, bền vững cho doanh nghiệp ngày mai.

VIETNGA ENERGY
Tiết kiệm - Hiệu Quả - Bền Vững